Có 2 kết quả:
上进 shàng jìn ㄕㄤˋ ㄐㄧㄣˋ • 上進 shàng jìn ㄕㄤˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make progress
(2) to do better
(3) fig. ambitious to improve oneself
(4) to move forwards
(2) to do better
(3) fig. ambitious to improve oneself
(4) to move forwards
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make progress
(2) to do better
(3) fig. ambitious to improve oneself
(4) to move forwards
(2) to do better
(3) fig. ambitious to improve oneself
(4) to move forwards
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0